Ăn uống điều độ đừng sử dụng bất cứ loại thực phẩm nào quá mức, hãy cố gắng đa dạng hóa thực đơn để ăn mỗi thứ một ít với số lượng vừa phải. Đưa ra quyết định dễ dàng nhưng lành mạnh. Uống nhiều nước tránh mất nước với công thức cơ bản H2O là
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi ăn uống. - Both offer a meal: Tất cả mời cơm. - Today's looks delicious foods: Trông đồ ăn hôm nay ngon! - Delicious foods: Món ăn ngon quá! - This is delicious food: Món này ngon quá! - The food was delicious: Thức ăn ngon! - This is too salty: Món này mặn quá!
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn uống điều độ" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
2. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Mark (fall-rise intonation) at the end of the statements or questions where appropriate. Then practise with a partner. (Đánh dấu (ngữ điệu tăng-giảm) vào cuối mỗi khẳng đỉnh hoặc câu hỏi tại chỗ phù hợp. Sau đó, thực hành với một người bạn.) Đáp án:
Việc ăn uống đều có những phép tắc, lề lối riêng, từ bản thân, đến trong gia đình, rồi các mối quan hệ ngoài xã hội. Tham khảo: Raise Up là gì và cấu trúc cụm từ Raise Up trong câu Tiếng Anh. Bạn đang xem: ẩm thực việt nam là gì
. Nếu người chết không được sống lại thì “hãy ăn uống vì ngày mai chúng ta sẽ chết”. If the dead are not to be raised up, “let us eat and drink, for tomorrow we are to die.” Có lẽ có buổi tối ăn, uống, trò chuyện. Maybe have a little dinner, drinks, conversation. Nếu ăn uống và tập luyện đúng cách cậu ấy sẽ sống rất thọ. With a proper diet and exercise, he should have lived a long life. b Tại sao ăn uống quá độ trở nên một vấn đề quan trọng đến thế? b Why was overindulgence in food and drink so serious? Buổi trưa Bố dừng lại bên một dòng suối nhỏ cho ngựa ăn uống và nghỉ ngơi. At noon Pa stopped beside a little spring to let the mustangs eat and drink and rest. Thời gian nghỉ giải lao để ăn uống không được tính”. Time taken for refreshments or meals during a period of field service is not to be counted.” Lời tường thuật chỉ cho biết là nhà tiên tri ăn uống, rồi đi ngủ tiếp. The record says only that the prophet ate and drank and went back to sleep. Khi Randy ba mươi tuổi, anh tìm đến trị liệu vì rối loạn ăn uống kéo dài. When Randy was in his thirties, he sought therapy for a long-standing eating disorder. Việc ăn uống ở đó dường như là sự lựa chọn dễ nhất và rẻ nhất. Eating there seemed like the easiest and cheapest option. Chúng ta nên tự hỏi những câu hỏi nào về việc ăn uống và dùng rượu? It would be fitting to ask ourselves what sort of questions about eating and drinking? Nó đang ở chế độ ăn uống đặc biệt. He's on a special diet. Còn mày thì cứ vô tư ăn uống! Yet you take fucking meal! Và không giờ chúng ta thỏa mãn được ham muốn ăn uống. And we have an insatiable appetite. Chẳng lẽ bạn không chăm sóc kỹ và cho các cháu ăn uống hay sao? Would you not take good care of them and feed them? Chân tay nhỏ của Gregor buzzed rằng thời gian cho việc ăn uống đã đến. Gregor's small limbs buzzed now that the time for eating had come. Tại tôi ăn uống ít quá. I'm not eating enough. Các yếu tố ăn uống cũng ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2. Dietary factors also influence the risk of developing type 2 diabetes. Toàn nhắm lúc người ta ăn uống! Always when I'm eating! Hãy ăn uống đủ chất, tập thể dục và ngủ đủ giấc Eat well, stay active, and get sufficient sleep Trong hai ngày, ta sẽ ăn uống ở Somalia. In two days we'll be eating in Somalia. Chỉ cần ra ngoài và gặp lại ở khu ăn uống. Just walk out of the store and meet me at the food court. Họ ăn uống lung tung, vậy là không có Niacin. They eat lousy diets, so no niacin. Hãy coi chừng cách ăn uống của bạn! Watch your diet! Tín đồ đấng Christ cần phải tự chủ trong việc ăn uống tiết độ Christians need to exercise self-control regarding food and drink Hi vọng mọi người hôm nay ăn uống vui vẻ không say không về. I hope everyone today can eat good and drink good, enjoy!
Chủ đề yum tiếng anh là gì Yum-yum là một thuật ngữ Tiếng Anh dùng để miêu tả món ăn ngon tuyệt. Nếu bạn đang tìm kiếm cách nói \"ngon tuyệt\" trong Tiếng Anh, thì hãy sử dụng từ này để gây ấn tượng với người nước ngoài. Với yum-yum, bạn có thể mô tả gần như mọi món ăn, từ món tráng miệng đến món chính, từ đơn giản đến phức tạp. Vì vậy, hãy dùng yum-yum để thể hiện sự hài lòng khi trải nghiệm với các món ăn ngon lụcYum-yum có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng yum-yum trong văn nói? Yum-cha là gì? Công dụng của tom yum soup paste là gì? Làm thế nào để làm món hotpot Thai với tom yum soup paste?YOUTUBE Bé Học Nhận Biết Các Loại Rau Củ Quả - Yum Yum Chúng Mình Cần Ăn Rau Xanh - Little Angel Tiếng ViệtYum-yum có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Yum-yum trong tiếng Anh là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sự ngon miệng hoặc thú vị của thức ăn. Đây là biểu hiện tích cực và mô tả về khẩu vị ngon của thực phẩm. Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, ta có thể thực hiện các bước sau Bước 1 Tìm kiếm Để tìm hiểu ý nghĩa của \"yum-yum\" trong tiếng Anh, bạn có thể truy cập các trang web từ điển trực tuyến như Oxford, Cambridge hoặc Merriam-Webster. Bước 2 Xem định nghĩa Sau khi tìm thấy định nghĩa, hãy đọc kỹ mô tả của từ này để hiểu được cụm từ \"yum-yum\" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào. Bước 3 Xem ví dụ Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ \"yum-yum\" trong tiếng Anh, bạn có thể xem các ví dụ được cung cấp trên các trang từ điển. Ví dụ \"The cake was so delicious - yum-yum!\" Cái bánh ngon đến nỗi ngon tuyệt vời - yum-yum!. Bước 4 Thực hành Sau khi hiểu rõ về cụm từ này, bạn có thể sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh hoặc khi thưởng thức các món ăn ngon miệng. Sử dụng cụm từ \"yum-yum\" là cách tuyệt vời để diễn tả sự thích thú khi ăn uống. Ví dụ \"This pizza is so yummy! Yum-yum!\" Cái bánh pizza này ngon quá! Yum-yum! Vậy là chúng ta đã hiểu được ý nghĩa của cụm từ \"yum-yum\" trong tiếng Anh rồi đấy!Cách sử dụng yum-yum trong văn nói? Để sử dụng yum-yum trong văn nói, bạn có thể áp dụng các bước sau đây Bước 1 Tìm hiểu về từ ngữ Yum-yum là một từ ngữ thường được sử dụng để miêu tả sự ăn ngon, thích thú khi ăn hoặc uống. Nó thường được dùng trong các tình huống casual hoặc vui vẻ, chẳng hạn như khi bạn đang xem một chương trình ẩm thực hoặc cùng bạn bè đến quán ăn. Bước 2 Chọn thích hợp thời điểm sử dụng Bạn nên sử dụng yum-yum khi bạn cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng với thức ăn hoặc đồ uống mà bạn đang thưởng thức. Thường thì, yum-yum được sử dụng sau khi bạn có một cái miệng ngon lành hoặc cảm thấy sự hài lòng với sự lựa chọn của mình. Bước 3 Sử dụng yum-yum một cách thích hợp Khi sử dụng yum-yum, bạn có thể lặp lại từ này đôi khi để tăng thêm sự lưu loát trong câu nói của mình. Ví dụ, bạn có thể nói \"Yum-yum, món này ngon quá\" hoặc \"Sữa này yum-yum đó\". Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng yum-yum để hỏi người khác về sự hài lòng của họ với món ăn hoặc đồ uống. Ví dụ, bạn có thể hỏi \"Còn yum-yum nữa không?\" để hỏi người khác có còn thèm thức ăn hoặc uống nữa không. Bước 4 Dùng yum-yum một cách lịch sự Yum-yum là từ ngữ vui vẻ và thân mật, tuy nhiên, bạn nên sử dụng nó với những người quen thân hoặc trong những dịp không quá trang trọng. Nếu bạn đang ở trong một buổi tiệc formal hoặc gặp những người lần đầu tiên, có thể sử dụng những từ ngữ lịch sự là gì? Yum-cha là một bữa tiệc trà và dimsum, xuất xứ từ Trung Quốc. Thói quen thưởng trà và ăn dimsum bắt đầu phát triển từ nhu cầu của du khách và người lái thương trên các con tàu không dừng lại, và sau đó lan rộng sang các nhà hàng truyền thống. Yum Cha được coi là một phong cách ẩm thực của Trung Quốc, với các món ăn nhẹ và đa dạng được chế biến từ tôm, cua, thịt heo, gà, thịt bò và rau xanh. Nếu bạn muốn trải nghiệm Yum Cha tại Việt Nam, bạn có thể đến Nhà hàng Trung Hoa Bình Dương ở địa chỉ 127 9 Đại Lộ Bình Dương Phú Thọ Thủ Dầu Một, Bình dụng của tom yum soup paste là gì? Tom Yum Soup Paste là một loại gia vị dùng để tạo ra món canh Tom Yum truyền thống của Thái Lan. Đây là một món ăn được yêu thích bởi sự kết hợp độc đáo giữa chua, cay, ngọt và mặn. Công dụng của Tom Yum Soup Paste là giúp mang lại hương vị độc đáo và ngon miệng cho món canh, đồng thời cung cấp cho cơ thể những lợi ích sau 1. Giúp kích thích vị giác và tăng cảm giác ngon miệng. 2. Có tác dụng giảm đau nhức, đặc biệt là đau đầu, đau họng và đau cơ bắp. 3. Chất cayenne trong Tom Yum Soup Paste giúp giảm tình trạng chảy máu cam và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. 4. Sử dụng Tom Yum Soup Paste trong món ăn của bạn có thể giúp cải thiện hệ tiêu hóa và hệ thần kinh. 5. Tom Yum Soup Paste là một nguồn cung cấp vitamin C, đặc biệt là đối với những người ăn chay hay không ăn được trái cây và rau quả có chứa nhiều vitamin C. Với những lợi ích trên, sử dụng Tom Yum Soup Paste để nấu món canh Tom Yum không chỉ mang lại hương vị đậm đà mà còn là lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe của thế nào để làm món hotpot Thai với tom yum soup paste?Để làm món hotpot Thai với tom yum soup paste, chúng ta cần chuẩn bị các nguyên liệu và làm theo các bước sau Bước 1 Chuẩn bị những thực phẩm cần thiết - Tom yum soup paste - Thịt sống ăn được bò, gà, heo - Cá sống nếu muốn - Tôm, mực tươi hoặc đông lạnh - Rau các loại măng tây, cải bó xôi, cà chua, cà rốt,... - Nước tương, tương ớt, đường, muối, hành, tỏi, ớt bột, lá chanh , lá kaffir Bước 2 Nấu nước lèo - Cho nước vào chảo, đun sôi. - Cho 1-2 muỗng canh tom yum soup paste vào nồi, khuấy đều để hòa tan. - Tiếp tục cho thêm nước tương, tương ớt, đường, muối, hành, tỏi, ớt bột với tỉ lệ tùy ý. - Để nước lèo sôi trong ít phút cho thấm vị. Bước 3 Bắt đầu nấu hotpot - Sắp xếp rau củ, thịt và hải sản vào đĩa riêng lẻ. - Cho nước lèo vào nồi hotpot, để nước lèo sôi lại. - Thả thịt, cá, tôm, mực vào nồi hotpot để luộc. - Lúc này bạn có thể cho rau củ vào chung nồi để nấu chung hoặc nấu riêng rau củ theo sở thích. Bước 4 Thưởng thức món ăn - Khi thịt, cá, tôm, mực chín, bạn có thể lấy từng món nấu chín ra từ nồi hotpot để thưởng thức, kèm theo những loại nước chấm yêu thích. Chúc bạn thành công với món hotpot Thai với tom yum soup paste ngon miệng và đậm đà vị Thái Lan!_HOOK_Bé Học Nhận Biết Các Loại Rau Củ Quả - Yum Yum Chúng Mình Cần Ăn Rau Xanh - Little Angel Tiếng ViệtNếu bạn yêu thích ăn rau củ quả và cảm thấy khó khăn trong việc nấu ăn, video này chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những bí quyết hữu ích và thú vị cho việc chế biến rau củ quả theo cách đơn giản nhất. Hãy cùng tận hưởng hương vị ngon miệng của những món ăn tươi ngon và bổ dưỡng từ rau củ quả trong video này. English Love - Ơi Nói Tiếng Việt Là Gì? TikTokHọc Tiếng Việt là một quá trình thú vị và có thể giúp bạn tiếp cận với văn hóa Việt Nam một cách sâu sắc hơn. Video này cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Tiếng Việt và giúp bạn làm quen với ngôn ngữ dễ dàng hơn. Hãy tìm hiểu cùng chúng tôi qua video này. Tiếng Anh Lớp 3 Unit 1 - Xin Chào - Từ VựngViệc học từ vựng mới là rất cần thiết cho việc nói Tiếng Việt thành thạo. Video này giúp bạn nâng cao từ vựng qua những chủ đề thực tế, góp phần giúp bạn sử dụng Tiếng Việt một cách tự tin và trôi chảy hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau học tập và trau dồi kỹ năng về từ vựng thông qua video này.
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác mô tả thức ăn Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn bland nhạt nhẽo delicious ngon horrible kinh khủng poor tệ salty mặn sickly gây buồn nôn sweet ngọt sour chua tasty đậm đà Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay
Phép dịch "người bao ăn uống" thành Tiếng Anh treater là bản dịch của "người bao ăn uống" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Ngược lại, Chúa Giê-su sống bình thường như bao người khác, ngài ăn uống điều độ nhưng lại bị cáo buộc là tham ăn mê rượu. ↔ He eats and drinks in a balanced way, but he is accused of going to excess. Ngược lại, Chúa Giê-su sống bình thường như bao người khác, ngài ăn uống điều độ nhưng lại bị cáo buộc là tham ăn mê rượu. He eats and drinks in a balanced way, but he is accused of going to excess. Điều này là do chế độ ăn uống trung bình của con người chủ yếu bao gồm ngũ cốc, gạo, ngô và lúa mì, chiếm 2/3 lượng thức ăn của con người. This is due to the average human diet mainly consisting of grains, with rice, maize and wheat comprising two-thirds of human food consumption. Bộ quốc phòng Mỹ từ lâu đã cảnh báo về những hậu quả từ khủng hoảng khí hậu, bao gồm những người tị nạn, thiếu thức ăn và nước uống và đại dịch bệnh tật. The US Defense Department has long warned of consequences from the climate crisis, including refugees, food and water shortages and pandemic disease. Như bao người khác, trước đây anh không ý thức tầm quan trọng của chế độ ăn uống và những thói quen hằng ngày đối với sức khỏe. Like many others around the world, Ram was unaware of how important proper eating and other daily practices are to health. Với lá ít có sẵn, chế độ ăn uống của con khỉ bao gồm chủ yếu là trái cây trồng lấy từ khu vườn của người dân. With leaves less available, the monkey's diet consists largely of cultivated fruit taken from people's gardens. Trong thị trấn, ông đứng ra tổ chức các lễ hội tôn giáo, bao gồm những phần như Lễ Mi-sa, khiêu vũ và thức ăn nước uống cho người tham dự. In his town, he used to organize the religious festivals, which included Masses, dancing, and food and drink for all in attendance. Khu sản xuất đã trở thành một khuôn viên bao gồm nhà ở, ăn uống, chăm sóc y tế và chôn cất cho người lao động, và thậm chí là nuôi gà để bổ sung các quán cà phê. The manufacturing site became a campus that included housing, dining, medical care and burial for the workers, and even chicken farming to replenish the cafeteria. Vật không xương sống giữa những người khác côn trùng, giun đất, rết tạo thành các thành phần chính, nhưng chế độ ăn uống cũng bao gồm một phần lớn từ 30-90% thực vật. Invertebrates amongst others insects, earth worms, millipedes form the principal component, but the diet also consists for a large part reports range from 30-90% of vegetation. Bằng cách bắt và đeo cho hổ dây đeo vô tuyến, người ta sẽ theo dõi được cấu trúc xã hội, lãnh thổ, thói quen ăn uống, sinh sản, và mối quan hệ của chúng với các cư dân khác của hệ sinh thái, bao gồm cả con người. By capturing and outfitting tigers with radio collars, their social structure, land use patterns, food habits, reproduction, mortality patterns and their relation with other inhabitants of the ecosystem, including humans is studied. Ngày nay, các biểu hiện của những khác biệt này giữa các sắc tộc người Do Thái có thể được quan sát thấy trong các biểu hiện văn hóa ở trong mỗi cộng đồng Do Thái, bao gồm sự đa dạng ngôn ngữ mà người Do Thái nói, sở thích ăn uống, các phong tục nghi lễ tôn giáo, các giải thích giáo lý Do Thái Giáo, và nguồn gốc gien di truyền. Today, manifestations of these differences among the Jews can be observed in Jewish cultural expressions of each community, including Jewish linguistic diversity, culinary preferences, liturgical practices, religious interpretations, as well as degrees and sources of genetic admixture. Hành động như vậy có thể được mô tả bằng cách sử dụng nguyên tắc "tự chủ được hỗ trợ", một khái niệm được phát triển để mô tả các tình huống độc nhất về sức khỏe tâm thần ví dụ bao gồm việc ép ăn của một người chết vì rối loạn ăn uống gây ra chứng chán ăn hoặc điều trị tạm thời của một người sống với chứng rối loạn tâm thần với thuốc chống loạn thần. Such action can be described using the principle of "supported autonomy", a concept that was developed to describe unique situations in mental health examples include the forced feeding of a person dying from the eating disorder anorexia nervosa, or the temporary treatment of a person living with a psychotic disorder with antipsychotic medication. Nhiều chế độ ăn uống cải tiến/bổ sung đã được nghiên cứu, bao gồm Than hoạt tính Trong nghiên cứu này người ta thấy rằng than hoạt tính ở liều 0,52g bốn lần một ngày không ảnh hưởng đáng kể đến việc giải phóng khí phân. Many dietary modifications/supplements have been researched, including Activated charcoal In this study it was found that activated charcoal at a dose of four times a day did not appreciably influence the liberation of fecal gases. Tuy nhiên, một số các căn cứ liên hợp có thể tồn tại một mình trong một thời gian dài, bởi vì chúng có thể cung cấp thức ăn, nước uống và những cần thiết khác cho người dân cư trú ở đó trong khi bị bao vây hay trong chiến tranh. However, certain complex bases are able to endure on their own for long periods because they are able to provide food, water and other life support necessities for their inhabitants while under siege. Đối với những người khỏe mạnh, một chế độ ăn uống lành mạnh không phức tạp và cầu kỳ, và chứa hầu hết các loại trái cây và rau quả, bao gồm ít hoặc không có thức ăn chế biến và đồ uống có đường. For people who are healthy, a healthy diet is not complicated and contains mostly fruits, vegetables, and whole grains, and includes little to no processed food and sweetened beverages. Các doanh nghiệp này bao gồm mọi thứ từ các cửa hàng trang sức đến các nhà hàng ăn uống, làm cho khu vực trở thành nơi yêu thích và là điểm nóng mua sắm cho cộng đồng người Assyria/Iraq. These businesses include everything from jewellery shops to restaurants, making the area favourite entertainment and shopping hotspot for the Iraqi/Assyrian community. Các doanh nghiệp phục vụ cộng đồng người cao tuổi đang phát triển của Northfield đã mở rộng để bao gồm Trung tâm cao cấp Northfield hồ bơi nước ấm, phòng tập thể dục, phòng họp, trung tâm thể dục, chương trình ăn uống, lớp nghệ thuật, phòng máy tính, Village on the Cannon, Millstream Commons, và xây dựng mới tại khu phức hợp Trung tâm Hưu trí Northfield. Businesses serving the growing senior citizen community of Northfield have expanded to include the Northfield Senior Center warm water pool, fitness studio, meeting rooms, fitness center, dining program, art classes, computer lab, the Village on the Cannon, Millstream Commons, and new construction at the Northfield Retirement Center complex. Các ảnh hưởng xấu đến quá trình phát triển tuổi thơ lẫn các triệu chứng tâm lý khi trở thành người lớn của loạn luân giữa anh trai và em gái là tương tự các hậu quả của loạn luân giữa cha và con gái, bao gồm lạm dụng chất kích thích, trầm cảm, khuynh hướng tự tử và rối loạn ăn uống. The damaging effects on both childhood development and adult symptoms resulting from brother–sister sexual abuse are similar to the effects of father–daughter, including substance abuse, depression, suicidality, and eating disorders. Trong hàng bao thế kỷ Luật pháp mà Đức Chúa Trời ban ra qua Môi-se đòi hỏi những người Do Thái thờ phượng ngài phải dâng những của lễ hy sinh rõ ràng, phải giữ các ngày lễ, và phải tuân theo các lề lối về ăn uống cũng như các đòi hỏi khác. For centuries the Law that God gave through Moses had required Jewish worshipers to make specific sacrifices and offerings, to observe festival days, and to conform to dietary and other requirements. Một số "những thứ khác" bao gồm Rượu hay gọi chung là đồ uống có cồn được liệt kê ngoài các nhóm thực phẩm khác và chỉ được khuyến nghị dùng chừng mực cho một số người nhất định bởi Kim tự tháp Ăn uống Lành mạnh của Harvard Harvard's Healthy Eating Pyramid và Kim tự tháp Thực phẩm Chữa bệnh của Đại học Michigan the University of Michigan's Healing Foods Pyramid, trong khi Kim tự tháp Thực phẩm của Ý Italy's Food Pyramid có khẩu phần một nửa rượu vang và bia. ^ Nestle, Marion 2013 . Some of these "others" include Alcohol is listed apart from other food groups and recommended only for certain people in moderation by Harvard's Healthy Eating Pyramid and the University of Michigan's Healing Foods Pyramid, while Italy's food pyramid includes a half-serving of wine and beer. Các nghiên cứu về mặt hành vi hoặc y sinh trong tương lai của những người tham gia kiểu như vậy thì được thiết kế để trả lời những câu hỏi cụ thể về những sự can thiệp về mặt hành vi hoặc y sinh, bao gồm phương pháp điều trị mới ví dụ như vắc-xin, dược phẩm, lựa chọn chế độ ăn uống, nguồn cung cấp về mặt ăn uống và thiết bị y tế mới và những sự can thiệp đã biết mà có thể nghiên cứu và so sánh thêm. Such prospective biomedical or behavioral research studies on human participants are designed to answer specific questions about biomedical or behavioral interventions, including new treatments such as novel vaccines, drugs, dietary choices, dietary supplements, and medical devices and known interventions that warrant further study and comparison.
Chủ đề ăn uống luôn là một trong những chủ đề được quan tâm ở mọi lứa tuổi. Ngày hôm nay, sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống. Hãy cùng tìm hiểu nhé!Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống1. Các vật dụng ăn uốngfork /fɔːrk/ nĩaspoon /spuːn/ muỗngknife /naɪf/ daoladle /ˈleɪdl/ cái vá múc canhbowl /boʊl/ tôplate /pleɪt/ đĩachopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũateapot /ˈtiːpɑːt/ ấm tràcup /kʌp/ cái tách uống tràglass /ɡlæs/ cái lystraw /strɔː/ ống hútpitcher /ˈpɪtʃər/ bình nướcmug /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quaipepper shaker /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ănnapkin /ˈnæpkɪn/ khăn ăntable cloth /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàntongs /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn2. Các loại thực phẩm và món ănwheat /wiːt/ bột mìcheese /tʃiːz/ phô maibutter /ˈbʌtər/ bơdairy product /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữanut /nʌt/ đậu phộngbeans /biːnz/ đậupeas /piːz/ đậu hạt trònvegetable /ˈvedʒtəbl/ rausalad /ˈsæləd/ món trộn, gỏinoodles /ˈnuːdlz/ món có nước phở, bún, hủ tiếu, mì…spaghetti/ pasta /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ốngfried rice /fraɪd raɪs/ cơm chiênsauce /sɔːs/ xốtsoup /suːp/ súpsausage /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xíchhot pot /hɑːt pɑːt / lẩupork /pɔːrk/ thịt lợnbeef /biːf/ thịt bòchicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gàroasted food /roʊstɪd fuːd/ đồ quaygrilled food / ɡrɪl fuːd/ đồ nướngfried food /fraɪd fuːd / đồ chiênSaute /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảostew /stuː/ đồ hầm, ninh, canhsteam food /stiːm fuːd / đồ hấpchicken breast /ˈtʃɪkɪn brest / ức gàbeefsteak /ˈbiːfsteɪk/ bít tếtshellfish /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏseafood /ˈsiːfuːd/ hải sảnfish /fɪʃ/ cáshrimps /ʃrɪmps/ tômcrab /kræb/ cuaoctopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộcsquid /skwɪd/ mựcsnails /sneɪlz/ ốcjam /dʒæm/ mứtFrench fries /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Phápbaked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lòhamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơsandwich /ˈsænwɪtʃ/ món kẹppie /paɪ/ bánh có nhângruel /ˈɡruːəl/ chècrepe /kreɪp/ bánh kếpwaffle /ˈwɑːfl/ bánh tổ ongpizza /ˈpiːtsə/ bánh pi-zacurry /ˈkɜːri/ cà riice-cream /aɪs kriːm / kemtart /tɑːrt/ bánh trứngrare /rer/ món táimedium /ˈmiːdiəm/ món chín vừawell done /wel dʌn / món chín kỹAppetizers/ starter /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vịmain course /meɪn kɔːrs / món chínhdessert /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp3. Các loại đồ uốngwine /waɪn/ rượubeer /bɪr/ biaalcohol /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồnsoda /ˈsoʊdə/ nước sô-đacoke /koʊk/ nước ngọtjuice/ squash /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quảsmoothie /ˈsmuːi/ sinh tốlemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanhcoffee /ˈkɑːfi/ cà phêcocktail /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-taitea /tiː/ tràiced tea / aɪst tiː/ trà đámilk /mɪlk/ sữaTừ vựng về các bữa ăn trong ngàyTừ vựng về các bữa ăn trong ngàyBreakfast bữa sángLunch bữa trưaDinner bữa tốiBrunch bữa giữa sáng và trưa Supper bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủSnack bữa ăn phụ, ăn vặtTừ vựng miêu tả đồ ănSweet ngọt, có mùi thơm, như mật ongSickly tanh mùiSour chua, ôi, thiuSalty có muối, mặnDelicious thơm tho, ngon miệngTasty ngon, đầy hương vịBland nhạt nhẽoPoor chất lượng kémHorrible khó chịu mùiSpicy cay, có gia vịHot nóng, cay nồngTừ vựng thói quen ăn uốngObesity sự béo phìHealthy appetite khả năng ăn uống tốtFood poisoning ngộ độc thực phẩmAllergy sự dị ứngTo be allergic to something bị dị ứng với cái gìTo be overweight quá cânTo be underweight thiếu cânTo eat like a bird ăn ítTo eat like a horse ăn nhiềuTo go out for dinner/lunch/… ra ngoài ăn tối/ trưa/…To go on a diet ăn uống theo chế độTo eat on moderation ăn uống điều độ5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uốngIt’s time to eat – Đến giờ ăn rồiThis is delicious – Món này ngon quáThat smells good – Thơm quáThis doesn’t taste right – Món này không đúng vịI like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…I’m starving – Tôi đói quáPeople eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhéToday’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thếOrange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấyEnjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệngHelp yourself – Cứ tự nhiên điWhat’s for dinner lunch, supper,…? – Tối nay có gì vậy?Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?Wipe your mouth – Chùi miệng điFinish your bowl Ăn hết đi Is there any more of this? – Có còn thứ này không?I feel full – Tôi cảm thấy noMẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm– Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uốngTo be as cool as a cucumber giữ bình tĩnh trong mọi tình huốngMy boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last đang xem ăn uống tiếng anh là gìBạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.Go bananas tức giận, phát khùngThe mother went bananas when she knew her son’s study result.Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.A piece of cake sự dễ dàngFinishing this game is a piece of cake.“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.A smart cookie khen ngợi sự thông minhThis boy is such a smart cookie.Cậu bé này thật thông minh.A storm in a teacup tức giận chuyện không đángAnh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.To throw cold water on something đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đóDon’t throw cold water on my opinion.Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của tôi.There’s no use crying over spilt milk có buồn tiếc cũng không có tác dụng gìI know you are sad about the result but there’s no use crying over spilt milk.Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.To have egg on your face ngớ ngẩn, bối rốiTôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích phần nào cho cuộc sống và công việc của các bạn. Cộng đồng - Chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm ôn luyện thi IELTS. Tham gia ngay Group Tự Học IELTS
ăn uống tiếng anh là gì